Có 2 kết quả:
內政 nèi zhèng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ • 内政 nèi zhèng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chính sự nội bộ trong một nước
Từ điển Trung-Anh
internal affairs (of a country)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal affairs (of a country)
Bình luận 0