Có 2 kết quả:

內政 nèi zhèng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ内政 nèi zhèng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ

1/2

nèi zhèng ㄋㄟˋ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chính sự nội bộ trong một nước

Từ điển Trung-Anh

internal affairs (of a country)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

internal affairs (of a country)

Bình luận 0